|
|
|
|
|
|
Sản phẩm >> Máy
tính bộ |
|
|
Bảng giá máy bộ
SuperPower® DMP
10 (RẤT phù hợp cho pḥng NET và Học sinh PT - Tối ưu hoá giữa GIÁ & CẤU
H̀NH - Khả năng nâng cấp CAO) |
|
=> Cấu h́nh chi tiết:
Linh kiện |
Mô tả |
Hăng SX |
Mainboard |
VIA
PM266A/VT8235 Chipset/ Support Pentium4/Celeron/ 1.7~3.2GHz FSB
400/533MHz/ 2xDDR 333 upto 2GB Memory/ 1x AGP, 3xPCI, 1xCNR, 4xUSB |
MSI-6787 OEM |
CPU |
Celeron
1.8GHz 128Kb Cache |
Intel |
Memory |
128MB DDRAM
PC2700 Bus 333 |
AM1 |
HDD |
40GB ATA133
7200rpm |
MAXTOR |
Vga Card |
32 MB
Integrated 3D Graphic |
Onboard |
CD/DVD |
None |
None |
FDD |
1.44 MB |
MISUMI |
Sound |
5 chanel
Onboard |
Onboard |
NIC |
10/100
Ethernet LAN |
Onboard |
Keyboard |
PS2 Keyboard |
MISUMI |
Mouse |
Scroll Mouse
PS2 |
MISUMI |
Case |
Full ATX
300W |
Goldenfield
200X |
Monitor |
15" CRT |
ViewSONIC
E50SB |
Speaker |
None |
|
K.Mại |
Như iTworld |
|
|
|
Bảo hành: Theo tiêu chuẩn
Hăng SX linh kiện |
VND:4 550 000 |
SuperPower® DMP
11 (với điểm mạnh Chipset INTEL , 64MB Video và AGP mở rộng - Không có đối
thủ về GIÁ & KM) |
|
=> Cấu h́nh chi tiết:
Linh kiện |
Mô tả |
Hăng SX |
Mainboard |
Intel 845G/
ICH4 Chipset/Support Pentium4/Celeron / 1.7 ~ 3.2GHz FSB400/533/
2xDDR333 upto 2GB Memory/ 1xAGP4x, 3xPCI, 4xUSB2.0 |
MSI-6705 OEM |
CPU |
Celeron
1.8GHz 128Kb Cache |
Intel |
Memory |
128MB DDRAM
PC2700 Bus 333 |
AM1.VDATA |
HDD |
40GB ATA133
7200rpm |
MAXTOR |
Vga Card |
64 MB
Integrated 3D Graphic |
Onboard |
CD/DVD |
N/A |
N/A |
FDD |
1.44 MB |
MISUMI |
Sound |
Audio AC97 6
Chanel Integrated |
Onboard |
NIC |
10/100
Ethernet LAN |
Onboard |
Keyboard |
PS2 Keyboard |
MISUMI |
Mouse |
Scroll PS/2
|
MISUMI |
Case |
Full ATX
300W |
Goldenfield
200X |
Monitor |
17" CRT FLAT |
ViewSONIC
71fSB |
Speaker |
Optinal |
|
K.Mại |
Như iTworld |
|
|
|
Bảo hành: Theo tiêu chuẩn
Hăng SX linh kiện |
VND:5 151 000 |
SuperPower® DMP
12 (Cấu h́nh trong MƠ với các pḥng GAME - Khả năng thu hồi Vốn CỰC NHANH -
AGP 8X, Video CARD 64M, Prescott ) |
|
=> Cấu h́nh chi tiết:
Linh kiện |
Mô tả |
Hăng SX |
Mainboard |
"SIS
648/S963L Chipset/ Support Pentium4/Celeron/ 1.7~3.2GHz FSB 400/533MHz /
2xDDR 333 upto 2GB Memory/ 1x AGP, 3xPCI, 1xCNR, 4xUSB Presscott ready" |
MSI-6701 OEM |
CPU |
Celeron
1.8GHz 128Kb Cache |
Intel |
Memory |
128MB DDRAM
PC2700 Bus 333 |
AM1.VDATA |
HDD |
40GB ATA133
7200rpm |
MAXTOR |
Vga Card |
64 MB MX
4000 chipset Video Card 3D Graphic |
ALBATRON -MX
4000L |
CD/DVD |
N/A |
N/A |
FDD |
N/A |
N/A |
Sound |
Audio AC97 6
Chanel Integrated |
Onboard |
NIC |
10/100
Ethernet LAN |
Onboard |
Keyboard |
PS2 Keyboard |
MISUMI |
Mouse |
Scroll PS/2
|
MISUMI |
Case |
Full ATX
300W |
Goldenfield
200X |
Monitor |
17" CRT FLAT |
ViewSONIC
71fSB |
Speaker |
Optional |
|
K.Mại |
Như iTworld |
|
|
|
Bảo hành: Theo tiêu chuẩn
Hăng SX linh kiện |
VND:5 546 000 |
SuperPower® DMP
13 (Cấu h́nh các GAME thủ ưa thích - Video CARD 128M) |
|
=> Cấu h́nh chi tiết:
Linh kiện |
Mô tả |
Hăng SX |
Mainboard |
Intel 845PE/
ICH4 Chipset/Support Pentium4/Celeron / 1.7 ~ 3.2GHz FSB400/533/800Mhz/
2xDDR333 upto 2GB Memory/ 1xAGP, 3xPCI, 4xUSB2.0 |
MSI-6580 OEM |
CPU |
Pentium
2.26GHz 256Kb Cache |
Intel |
Memory |
256MB DDRAM
PC3200 Bus 400 |
AM1.VDATA |
HDD |
40GB ATA133
7200rpm |
MAXTOR |
Vga Card |
128 MB MX
4000 chipset Video Card 3D Graphic |
ALBATRON -MX
4000L |
CD/DVD |
N/A |
N/A |
FDD |
N/A |
N/A |
Sound |
Audio AC97 6
Chanel Integrated |
Onboard |
NIC |
10/100
Ethernet LAN |
Onboard |
Keyboard |
PS2 Keyboard |
MISUMI |
Mouse |
Scroll PS/2
|
MISUMI |
Case |
Full ATX
300W |
Goldenfield
200X |
Monitor |
17" CRT FLAT |
ViewSONIC
71fSB |
Speaker |
Optional |
|
K.Mại |
Như iTworld |
|
|
|
Bảo hành: Theo tiêu chuẩn
Hăng SX linh kiện |
VND:6 636 000 |
|
|
Máy tính
SECONDHAND - Máy tính bộ
- Màn h́nh -
Linh kiện máy tính |
|
|